Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG LÂM NGHIỆP SÔNG BẰNG
Khách sạn Bằng Giang, số 001, phố Kim Đồng, Tổ 12, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 4800932954
Ngày thành lập: 2023-02-28
Người đại diện: HOÀNG THỦ ĐỊNH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0972167038
Tỉnh thành: Tỉnh Cao Bằng
Ngành nghề chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2100 (Chính) | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |