Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỄN THÔNG HOÀNG THIÊN
32 Duy Tân, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Tên quốc tế: HOANG THIEN TELECOMMUNICATION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG HOÀNG THIÊN
Mã số thuế: 4001265831
Ngày thành lập: 2023-04-07
Người đại diện: TRẦN THỊ HUYỀN TRANG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0974300309
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Nam
Ngành nghề chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 (Chính) | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |