Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MTV HẠ TẦNG VIỄN THÔNG THUẬN AN
Số 306/15, Khu phố Bình Minh 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: THUAN AN TELECOMMUNICATIONS INFRASTRUCTURE MTV COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: THUAN AN TELECOM CO.,LTD
Mã số thuế: 3703273197
Ngày thành lập: 2024-12-13
Người đại diện: NGÔ QUỐC TRUNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0933040345
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7730 (Chính) | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |