Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MTV HỒNG ÂN
Số58/5,Ấp Phú Trí, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 6300373733
Ngày thành lập: 2024-12-03
Người đại diện: DƯƠNG HOÀNG EM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0829993471
Tỉnh thành: Tỉnh Hậu Giang
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 (Chính) | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1811 | In ấn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0220 | Khai thác gỗ |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |