Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MTV TRÀ MÃ DỌ ĐẤT PHÚ
Thôn 2, Xã Xuân Hải, Thị Xã Sông cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 4401113784
Ngày thành lập: 2024-10-29
Người đại diện: VÕ ĐÌNH PHIÊN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0916337181
Tỉnh thành: Tỉnh Phú Yên
Ngành nghề chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0128 (Chính) | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |