Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH MTV XD VẠN ÁNH XUÂN
11N10/1 đường Bờ Kè Hồ Bún Xáng, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Tên quốc tế: VAN ANH XUAN XD MTV COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 1801778587
Ngày thành lập: 2025-01-10
Người đại diện: NGÔ TRỌNG NHÂN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0772229101
Tỉnh thành: Thành phố Cần Thơ
Ngành nghề chính: Chuẩn bị mặt bằng
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 (Chính) | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3511 | Sản xuất điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0893 | Khai thác muối |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |