Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO QB
Tổ dân phố 14, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 3101124416
Ngày thành lập: 2023-06-19
Người đại diện: PHẠM THỊ HỒNG KHUYÊN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc
Điện thoại: 0869678915
Tỉnh thành: Tỉnh Quảng Bình
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 (Chính) | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |