Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH NAVIGATE
833 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: NAVIGATE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: NAVIGATE CO.,LTD
Mã số thuế: 0317600140
Ngày thành lập: 2022-12-07
Người đại diện: TRẦN NGUYÊN HUY - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0946212795
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 (Chính) | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |