Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH NG ENGINEERING
78 Nguyễn Quý Đức, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: NG ENGINEERING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: NG ENGINEERING COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 0317586217
Ngày thành lập: 2022-11-28
Người đại diện: PHẠM TUẤN ANH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 02822508267
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 | Quảng cáo |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 (Chính) | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |