Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG SAY HÀ NỘI
Số 26 Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: SAY HA NOI RESTAURANT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110059574
Ngày thành lập: 2022-07-12
Người đại diện: VŨ THỊ THẮM - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0977803020
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 | Quảng cáo |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 (Chính) | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1076 | Sản xuất chè |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1072 | Sản xuất đường |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |