Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY SỬA CHỮA VÀ ĐÓNG TÀU VĨNH LONG
Thửa đất số 498, Tờ bản đồ số 14, Tổ 15C, Khóm Thành Quới, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Tên quốc tế: VINH LONG SHIPBUILDING AND REPAIR FACTORY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: VINH LONG SHIPBUILDING AND REPAIR FACTORY CO,.LTD
Mã số thuế: 1501145167
Ngày thành lập: 2023-11-21
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG KHIÊM - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0989194959
Tỉnh thành: Tỉnh Vĩnh Long
Ngành nghề chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
3830 | Tái chế phế liệu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3011 (Chính) | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |