Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH NHỰA TÍN PHÁT VIỆT NAM
LôFl-5 Cụm công nghiệp Dương Liễu, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: VIETNAM TIN PHAT PLASTIC COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: VIETNAM TIN PHAT PLASTIC CO.,LTD
Mã số thuế: 0110808720
Ngày thành lập: 2024-08-09
Người đại diện: NGUYỄN BÁ LƯƠNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0914764864
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2013 (Chính) | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |