Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ FOR YOU FARM
Thôn Trung Hòa, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: FOR YOU FARMINTERNATIONAL AGRICULTURE COMPANY LLMLTED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0901172607
Ngày thành lập: 2024-10-31
Người đại diện: DƯƠNG ĐỨC HUẤN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0386526526
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7500 | Hoạt động thú y |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0162 (Chính) | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |