Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ ANNAM
Số 8 Nguyễn Trung Tín, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Tên quốc tế: ANNAM SERVICE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 4101649380
Ngày thành lập: 2024-12-10
Người đại diện: PHẠM QUANG LONG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0988000011
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Định
Ngành nghề chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5630 (Chính) | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0220 | Khai thác gỗ |