Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NỘI THẤT HƯNG VƯỢNG
Thôn Vĩnh Trung, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: HUNG VUONGINTERIOR DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: HUNG VUONGINTERIOR CO.,LTD
Mã số thuế: 0110825814
Ngày thành lập: 2024-08-29
Người đại diện: TRẦN THỊ THU HẰNG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0987206259
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 (Chính) | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |