Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH RAWBERRY
52 Đỗ Quang, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: RAWBERRY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0317326307
Ngày thành lập: 2022-06-08
Người đại diện: TRẦN THỊ HÀ ANH
Điện thoại:
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Sản xuất các loại bánh từ bột
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1071 (Chính) | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |