Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN BỘT THỰC PHẨM THUẬN PHÁT
Thôn Vũ Xá, Xã Dương Quang, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: THUAN PHAT FOOD POWDER PROCESSING, PRODUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0901149125
Ngày thành lập: 2023-10-27
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẰNG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0985945183
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1072 | Sản xuất đường |
1062 (Chính) | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |