Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ MAI
Số 898D Tỉnh lộ 826, Ấp 2, Xã Tân Trạch, Huyện cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam
Tên quốc tế: HA MAI PRODUCTION TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: HA MAI PRODUCTION TRADING SERVICES CO., LTD
Mã số thuế: 1102069080
Ngày thành lập: 2024-09-07
Người đại diện: ĐÀO MAI THẢO - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0847666331
Tỉnh thành: Tỉnh Long An
Ngành nghề chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 (Chính) | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |