Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN ĐẠO HUYỀN THƯ CỔ THUẬT
Bình Chương, Phường Hoài Đức, Thị Xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Tên quốc tế: THIEN DAO HUYEN THU CO THUAT PRODUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CÔNG TY TNHH SX TM DV THIỆN ĐẠO HUYỀN THƯ CỔ THUẬT
Mã số thuế: 4101640571
Ngày thành lập: 2024-04-17
Người đại diện: TRƯƠNG THÀNH TẦN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0788660606
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Định
Ngành nghề chính: Xay xát và sản xuất bột thô
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 (Chính) | Xay xát và sản xuất bột thô |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |