Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ĐỨC DŨNG
Căn hộ số 7.09 chung cư Bảo Quân, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Tên quốc tế: DUC DUNG PRODUCTION & TRADING COMPANY LIMITED.
Tên viết tắt: DUCDUNG CO .,LTD
Mã số thuế: 2500724364
Ngày thành lập: 2024-08-24
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC THẮNG CHỨC DANH: GIÁM ĐỐC SINH NGÀY: 23/11/1985 DÂN TỘC: KINH
Điện thoại: 0975196185
Tỉnh thành: Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4940 | Vận tải đường ống |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1910 | Sản xuất than cốc |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0893 | Khai thác muối |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 (Chính) | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |