Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FFM VIỆT NAM
Khu Phượng Hoàng Thượng, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: FFM VIETNAM PRODUCTION TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0801436020
Ngày thành lập: 2024-12-31
Người đại diện: ĐỒNG HUY ĐOÀN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0392919663
Tỉnh thành: Tỉnh Hải Dương
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 (Chính) | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |