Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ KINH DOANH DỊCH VỤ NHÀ TÔI
32/15 Đường Tam Bình, Khu phố 2, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: MY HOUSE MANUFACTURING TRADE AND BUSINESS SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: MY HOUSE MANUFACTURING TRADE AND BUSINESS SERVICES CO., LTD
Mã số thuế: 0317555681
Ngày thành lập: 2022-11-06
Người đại diện: NGUYỄN VĂN LINH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0971858781
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2023 (Chính) | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
0127 | Trồng cây chè |