Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN NĂNG TRƯỜNG
Thôn Thủ Dương, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2400996822
Ngày thành lập: 2024-08-09
Người đại diện: LÊTHỊNĂNG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0397365399
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề chính: Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1074 (Chính) | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 | Trồng cây chè |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0114 | Trồng cây mía |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 | Trồng lúa |