Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TT HOME
249/115 Hà Huy Tập, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Tên quốc tế: TT HOME TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TT HOME CO., LTD
Mã số thuế: 0402205617
Ngày thành lập: 2023-08-23
Người đại diện: TRƯƠNG THỊ THANH THẢO - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0934793099
Tỉnh thành: Thành phố Đà Nẵng
Ngành nghề chính: Sản xuất thảm, chăn, đệm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1393 (Chính) | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |