Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÂN
Thôn Thượng Thụy, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: VIET HAN TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: VIET HAN TAP CO., LTD
Mã số thuế: 0110863834
Ngày thành lập: 2024-10-17
Người đại diện: TRẦN VIẾT HÂN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0943822986
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 (Chính) | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2432 | Đúc kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |