Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MIKHACO
Số 42 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: MIKHACO EXPORT IMPORT AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: MIKHACO EXIM PRODUCTION CO., LTD
Mã số thuế: 0318374656
Ngày thành lập: 2024-03-27
Người đại diện: NGUYỄN THỊ MINH TÂM - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0862123797
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Xay xát và sản xuất bột thô
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8292 | Dịch vụ đóng gói |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1061 (Chính) | Xay xát và sản xuất bột thô |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |