Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SENJU
Khu Dương 0, Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Tên quốc tế: SENJU COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: SENJU CO.,LTD
Mã số thuế: 2301285049
Ngày thành lập: 2024-05-10
Người đại diện: NGÔ ĐỨC THỊNH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0912019299
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 (Chính) | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |