Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SÔNG BÌNH PHÁT
24 Đường 12, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: SONG BINH PHAT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: SONG BINH PHAT CO., LTD
Mã số thuế: 0318621658
Ngày thành lập: 2024-08-14
Người đại diện: PHAN MINH THUẬT - Giới tính: Nam - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0704662380
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Truyền tải và phân phối điện
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3512 (Chính) | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0893 | Khai thác muối |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |