Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH SX TMDV GIA HUY
104 Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0318260137
Ngày thành lập: 2024-01-11
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHÂU SA - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0587368464
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7310 | Quảng cáo |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 (Chính) | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |