Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH TDTT THUẬN THÀNH
187 Đường ĐH 19, ấp Thuận Tây 1,, Xã Thuận Thành, Huyện cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam
Tên quốc tế: TDTT THUAN THANH COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TDTT THUAN THANH CO., LTD
Mã số thuế: 1102060793
Ngày thành lập: 2024-06-18
Người đại diện: BÙI VIẾT LỢL - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0985880506
Tỉnh thành: Tỉnh Long An
Ngành nghề chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9312 (Chính) | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |