Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THANG MÁY VÀ THIẾT BỊ NOVA TECH
Số 19 Liền kề 9, Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: NOVA TECH EQUIPMENT AND ELEVATOR COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: NVE ELEVATOR CO.,LTD
Mã số thuế: 0110106802
Ngày thành lập: 2022-09-04
Người đại diện: NGÔ THỊ THU - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0931281526
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6312 | Cổng thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 (Chính) | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |