Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THÀNH ĐẠT VP GROUP
Thôn Tân Tiến, Xã Đạo Trù, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Tên quốc tế: THANH DAT VP GROUP COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: THANH ĐAT VP GROUP CO., LTD
Mã số thuế: 2500722744
Ngày thành lập: 2024-07-26
Người đại diện: NGUYỄN VĂN LỪU - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0977441888
Tỉnh thành: Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề chính: Sản xuất hoá chất cơ bản
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2011 (Chính) | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1910 | Sản xuất than cốc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0149 | Chăn nuôi khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |