Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ HAN
Số nhà 19 ngõ 4 đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Tên quốc tế: HAN INDUSTRIAL EQUIPMENT AND SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2500723709
Ngày thành lập: 2024-08-10
Người đại diện: NGUYỄN ANH PHÚC - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0971656956
Tỉnh thành: Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 (Chính) | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |