Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THỂ THAO DE SHENG
Số 28, đường Nguyễn Khuyến, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Tên quốc tế: DE SHENG SPORTS EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: DE SHENG CO.,LTD
Mã số thuế: 3703209667
Ngày thành lập: 2024-05-10
Người đại diện: PHAN THỊ MINH TRANG - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0917431319
Tỉnh thành: Tỉnh Bình Dương
Ngành nghề chính: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5820 | Xuất bản phần mềm |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3230 (Chính) | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |