Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ THANG MÁY TÂM AN
Khu phố Toàn Tân , Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Tên quốc tế: : TAM AN EQUIPMENT AND ELEVATOR COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TAM AN LTD.,CO
Mã số thuế: 2803062021
Ngày thành lập: 2023-02-23
Người đại diện: PHẠM VĂN TÙNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0981955613
Tỉnh thành: Tỉnh Thanh Hóa
Ngành nghề chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 (Chính) | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |