Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÚC SƠN TV
Thôn Tân An, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: CHUC SON TV SERVICE TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CHUC SON SERVICE TRADING CO., LTD
Mã số thuế: 0110090260
Ngày thành lập: 2022-08-11
Người đại diện: ĐOÀN THỊ VIỄN - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0858397888
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Vệ sinh chung nhà cửa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 (Chính) | Vệ sinh chung nhà cửa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |