Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MINH TÂM
Thôn Tân Hải, Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 4201986781
Ngày thành lập: 2023-09-26
Người đại diện: PHẠM TRƯỜNG SƠN - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0869932888
Tỉnh thành: Tỉnh Khánh Hòa
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7500 | Hoạt động thú y |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0118 (Chính) | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |