Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỲNH PHÚ.
65 Âp Phú Lợi, Xã Phú Hữu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 6300373444
Ngày thành lập: 2024-11-26
Người đại diện: LÊ NGỌC QUỲNH - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0964115648
Tỉnh thành: Tỉnh Hậu Giang
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà để ở
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2431 | Đúc sắt, thép |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1811 | In ấn |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |