Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC XAVIA
Số nhà 253 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế: XAVIA INFORMATION TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: XAVIA INFORMATION TRADING SERVICES CO., LTD
Mã số thuế: 0110054431
Ngày thành lập: 2022-07-06
Người đại diện: LÊ ĐỖ THẮNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0927644888
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Sản xuất thiết bị điện khác
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2790 (Chính) | Sản xuất thiết bị điện khác |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |