Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP 68 CLUB
Số 113 đường Trần Hưng Đạo, khu phố 7, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt: CTY TNHH TM DV TỔNG HỢP 68 CLUB
Mã số thuế: 1702277685
Ngày thành lập: 2023-06-15
Người đại diện: PHẠM PHONG HẢI - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0901668365
Tỉnh thành: Tỉnh Kiên Giang
Ngành nghề chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5630 (Chính) | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |