Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN PHẠM GIA
Số 497, Quốc lộ 51, khu phố 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Tên quốc tế: TRAN PHAM GIA TRADE SERVICE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: TRAN PHAM GIA TRADE SERVICE CO., LTD
Mã số thuế: 3603906382
Ngày thành lập: 2023-03-22
Người đại diện: HUỲNH THỊ DIỄM - Giới tính: Nữ - Chức danh: Chủ tịch cổng ty kiêm giám đốc
Điện thoại: 0902955180
Tỉnh thành: Tỉnh Đồng Nai
Ngành nghề chính: Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0141 (Chính) | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |