Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAY XUẤT KHẨU BÌNH AN
Thôn Nguộn Ngoài, Xã Hồng Giang, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Tên quốc tế: BINH AN EXPORT GARMENT TRADING LIMITED LIABILITY COMPANY
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 2401005094
Ngày thành lập: 2024-12-10
Người đại diện: ĐINH THỊ THÚY - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0987641262
Tỉnh thành: Tỉnh Bắc Giang
Ngành nghề chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 (Chính) | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |