Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ BÁCH HOÁ ÚC
8/36 Nguyễn Đình Khơi, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế: BACH HOA UC INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: BACH HOA UC COMPANY
Mã số thuế: 0317332205
Ngày thành lập: 2022-06-08
Người đại diện: NGUYỄN TÀI NGUYÊN
Điện thoại:
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 | Quảng cáo |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6312 | Cổng thông tin |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 (Chính) | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |