Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG BÌNH MINH
Khu l,Xã Tề Lễ, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Tên quốc tế: BINH MINH PROSPERITY TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: BINH MINH PROSPERITY TRADING
Mã số thuế: 2601112625
Ngày thành lập: 2024-11-30
Người đại diện: TRÌNH THỊ NGUYỆT - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0973861077
Tỉnh thành: Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà để ở
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0893 | Khai thác muối |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0610 | Khai thác dầu thô |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0220 | Khai thác gỗ |