Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DỆT MAY TRẦN NGUYÊN
Tầng 1, 207ANguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0318262769
Ngày thành lập: 2024-01-15
Người đại diện: TRỊNH VƯƠNG HOÀNG BẢO CHẦU - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0555372159
Tỉnh thành: Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề chính: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1910 | Sản xuất than cốc |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1430 (Chính) | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 | Sản xuất cà phê |
1076 | Sản xuất chè |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1072 | Sản xuất đường |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |