Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM XANH
Số 1, phố Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tên quốc tế:
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0110857291
Ngày thành lập: 2024-10-10
Người đại diện: TRẦN LÊ NA - Giới tính: Nữ - Chức danh: Tổng giám đốc
Điện thoại: 0915264227
Tỉnh thành: Thành phố Hà Nội
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 | Quảng cáo |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 (Chính) | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |