Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MINH ANH TÂY BẮC
Số 107, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Tên quốc tế: MINH ANH TAY BAC TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: CÔNG TY MINH ANH TB
Mã số thuế: 5500654024
Ngày thành lập: 2024-03-04
Người đại diện: NGUYỄN ĐẮC HẠNH - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0915001979
Tỉnh thành: Tỉnh Sơn La
Ngành nghề chính: Quảng cáo
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 (Chính) | Quảng cáo |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1811 | In ấn |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |