Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHỐ HIẾN JMC
Thôn Đoàn Thượng, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tên quốc tế: PHO HIEN JMC TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
Mã số thuế: 0901145561
Ngày thành lập: 2023-08-23
Người đại diện: BÙI XUÂN SỬ - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 036434333702213504
Tỉnh thành: Tỉnh Hưng Yên
Ngành nghề chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 (Chính) | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 | Chăn nuôi khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |