Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK XUÂN TRƯỜNG PHÁT
Nhà Ông Lê Văn Dũng Tổ dân phố Trung Chính, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Tên quốc tế: XUAN TRUONG PHAT IMPORT AND EXPORT TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: XUAN TRUONG PHAT CO., LTD
Mã số thuế: 2803032235
Ngày thành lập: 2022-07-03
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - Giới tính: Nam - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0866532138
Tỉnh thành: Tỉnh Thanh Hóa
Ngành nghề chính: Xây dựng nhà để ở
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4311 | Phá dỡ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
3830 | Tái chế phế liệu |
2432 | Đúc kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |