Thông tin doanh nghiệp
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NHUẬN MINH
Quốc lộ 10, Thôn 1 (tại nhà Ông Nguyễn Văn Tuấn), Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Tên quốc tế: NHUAN MINH PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: NHUAN MINH PRODUCTION CO.,LTD
Mã số thuế: 0202264365
Ngày thành lập: 2024-11-22
Người đại diện: LÊ PHƯƠNG THẢO - Giới tính: Nữ - Chức danh: Giám đốc
Điện thoại: 0845180397
Tỉnh thành: Thành phố Hải Phòng
Ngành nghề chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Lĩnh vực kinh doanh
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2013 (Chính) | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1311 | Sản xuất sợi |